Có 2 kết quả:

物产 wù chǎn ㄨˋ ㄔㄢˇ物產 wù chǎn ㄨˋ ㄔㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) products
(2) produce
(3) natural resources

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) products
(2) produce
(3) natural resources

Bình luận 0