Có 2 kết quả:
物产 wù chǎn ㄨˋ ㄔㄢˇ • 物產 wù chǎn ㄨˋ ㄔㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) products
(2) produce
(3) natural resources
(2) produce
(3) natural resources
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) products
(2) produce
(3) natural resources
(2) produce
(3) natural resources
Bình luận 0